Characters remaining: 500/500
Translation

slit trench

/'slit'trentʃ/
Academic
Friendly

Giải thích từ "slit trench":

Từ "slit trench" trong tiếng Anh có nghĩa "hố cá nhân đường hào hẹp". Đây một thuật ngữ quân sự, chỉ một loại hố được đào để giúp quân lính ẩn nấp tránh khỏi đạn pháo hoặc các mối đe dọa khác trong chiến tranh. Hố này thường nông hẹp, đủ để một người hoặc hai người có thể nằm bên trong tránh được sự phát hiện của đối phương.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers dug a slit trench to protect themselves from enemy fire."
    • (Những người lính đã đào một hố cá nhân đường hào hẹp để bảo vệ bản thân khỏi đạn bắn của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the battle, the commander ordered his troops to take cover in the slit trench to minimize casualties."
    • (Trong trận chiến, người chỉ huy đã ra lệnh cho quân đội của mình ẩn nấp trong hố cá nhân đường hào hẹp để giảm thiểu thương vong.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trench: Có nghĩa chung hơn "đường hào", chỉ bất kỳ loại hố nào được đào để cung cấp nơi trú ẩn hoặc bảo vệ. Trench có thể rất rộng sâu hơn so với slit trench.
  • Foxhole: một hố nhỏ hơn, thường chỉ đủ cho một người lính được đào nhanh chóng để ẩn nấp.
  • Bunker: một loại nơi trú ẩn kiên cố hơn, được xây dựng để chịu được các cuộc tấn công nặng nề.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hiding place: (Nơi ẩn nấp)
  • Shelter: (Nơi trú ẩn)
  • Ditch: (Mương, rãnh) - nhưng thường không dùng để chỉ nơi trú ẩn trong quân sự.
danh từ
  1. (quân sự) hố cá nhân
  2. đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)

Comments and discussion on the word "slit trench"